Anh
opossum
Đức
Opossum
Pháp
opossum /ENVIR/
[DE] Opossum
[EN] opossum
[FR] opossum
opossum [oposom] n. m. Thú có túi (ở châu Mỹ, dài khoảng 50cm, không có đuôi, lông xanh). Đồng sarigue. > Bộ lông của thú có túi.