Việt
động vật có túi
động
loài chuột có túi
lông ô-pô-xum.
loài chuột túi ô-pốt
lông của loài chuột túi ô-pốt 2
das
Anh
opossum
Đức
Opossum
Pháp
-s, -s
áo may bằng lông chuột túi.
opossum /[o'posum], das; -s, -s/
loài chuột túi ô-pốt; động vật có túi;
lông của loài chuột túi ô-pốt 2;
OposSum /der, auch/
das;
-s, -s : áo may bằng lông chuột túi.
Opossum /ENVIR/
[DE] Opossum
[EN] opossum
[FR] opossum
Opossum /n, -s, -s, (/
1. loài chuột có túi, động vật có túi (Didelphus mar- supialis); 2. lông ô-pô-xum.