orient
orient [oRjS] n. m. I. 1. Phía đông, phương đông, phía mặt trồi mọc. 2. Miền đông (một vùng, một nước, một lục địa). t> Spécial. Phưong Đông. II. Nơi đóng một hoặc nhiều trụ sở của Hội Tam điểm. Orient de Paris, de Tours: Thành hội Tam. diếm ớ Paris ở Tours. Grand Orient: Liên hiệp các chi hội Tam điểm; Trung ương Hội Tam điểm. III L’orient d’une perle: Ánh xà cừ của viên ngọc.