originalité
originalité [oRÌỊÍnalite] n. f. 1. Tính độc đáo, nét độc đáo. Originalité d’un artiste, d’un décor: Tính dộc dáo của một nghê sĩ, của một cảnh bài trí. -Manquer d’originalité: Thiếu sáng tạo, thiếu cá tính. 2. Điều kỳ quặc. Les originalités d’une mode: Những nét kỳ quặc của một mốt.