Việt
Điện ảnh
Anh
orography
mountain geography
Đức
Orographie
Pháp
orographie
L’orographie de l’Asie
Hệ thống núi non châu A, son hệ châu A.
[DE] Orographie
[EN] orography, mountain geography
[FR] Orographie
[VI] Điện ảnh
orographie [oRogRafi] n. f. Học Môn học về núi, sơn văn học. > Par ext. Hệ thống núi non một nuớc, một khu vực thê giói. L’orographie de l’Asie: Hệ thống núi non châu A, son hệ châu A.