Việt
điện ảnh
phim
rạp chiếu bóng
rạp xi-nê
chiếu bóng
Anh
movie
orography
mountain geography
pixel
Đức
Orographie
Bildpunkt
Filmwesen
Kinowesen
Kino
Lichtspiel
Pháp
Lichtspiel /das (veraltend)/
điện ảnh; chiếu bóng;
Filmwesen /n -s/
nghệ thuật, nghành, nền] điện ảnh; Film
Kinowesen /n-s/
nghệ thuật] điện ảnh; [ngành, nền] điện ảnh.
Kino /n -s, -s/
1. [nghệ thuật, ngành] điện ảnh; 2. phim; 3. rạp chiếu bóng, rạp xi-nê; Kino gehen đi xem phim.
Bildpunkt /m/M_TÍNH/
[EN] pixel
[VI] điện ảnh
Điện ảnh
[DE] Orographie
[EN] orography, mountain geography
[FR] Orographie
[VI] Điện ảnh