Việt
Chỉnh hình
Khoa chỉnh hình
Anh
orthopaedics
Orthopedics
Đức
Orthopädie
Pháp
orthopédie
Orthopédie
[DE] Orthopädie
[VI] Khoa chỉnh hình
[EN] Orthopedics
[FR] Orthopédie
[EN] orthopaedics
[VI] Chỉnh hình
orthopédie [oRtopedi] n. f. 1. Khoa chỉnh hình -Orthopédie dento-faciale: Khoa chỉnh hình răng mặt. 2. Thdụng Sự chỉnh hình các chi dưới.