Anh
door leaf
casement
Đức
Türblatt
Türflügel
Flügelrahmen
Pháp
ouvrant
ouvrante
battant
vantail
Ibattant
vantail de fenêtre
Le toit ouvrant d’une automobile
Mui có thể mở dưọc của chiếc xe ôtô.
battant,ouvrant,vantail
[DE] Türblatt; Türflügel
[EN] door leaf
[FR] battant; ouvrant; vantail
Ibattant,ouvrant,vantail de fenêtre
[DE] Flügelrahmen
[EN] casement
[FR] I)battant; ouvrant; vantail de fenêtre
ouvrant,ouvrante
ouvrant, ante [uvrõ, õt] adj. và n. 1. adj. Có thể mở đuọc. Le toit ouvrant d’une automobile: Mui có thể mở dưọc của chiếc xe ôtô. 2. n. m. XDỰNG Phần khuôn của (có thể chuyển động đưọc).