Pháp
ouvrant
ouvrante
Le toit ouvrant d’une automobile
Mui có thể mở dưọc của chiếc xe ôtô.
ouvrant,ouvrante
ouvrant, ante [uvrõ, õt] adj. và n. 1. adj. Có thể mở đuọc. Le toit ouvrant d’une automobile: Mui có thể mở dưọc của chiếc xe ôtô. 2. n. m. XDỰNG Phần khuôn của (có thể chuyển động đưọc).