TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

ouvreuse

opener

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ouvreuse

Öffner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wollöffner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ouvreuse

ouvreuse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

loup-ouvreur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ouvreur

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Donner un petit pourboire à l’ouvreuse

Cho nữ nhân viên hướng dẫn chỗ ngồi một chút tiền boa.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

ouvreur,ouvreuse

ouvreur, euse [uvsœR, 0Z] n. 1.1. CHƠỊ Nguôi ra lá bài hoặc ra quân đầu tiên. 2. THÊ Nguòi mở ra một đuòng truọt tuyết. II. n. f. Nữ nhân viên huóng dẫn chỗ ngồi (cho công chúng trong một nhà hát). Donner un petit pourboire à l’ouvreuse: Cho nữ nhân viên hướng dẫn chỗ ngồi một chút tiền boa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ouvreuse /TECH,INDUSTRY/

[DE] Öffner

[EN] opener

[FR] ouvreuse

loup-ouvreur,ouvreuse /TECH,INDUSTRY/

[DE] Wollöffner

[EN] opener

[FR] loup-ouvreur; ouvreuse