TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

oxyde

Oxyt

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

oxyde

oxide

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
amidon oxydé

E1404

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chlorinated starch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oxidized starch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oxydized starch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

oxyde

Oxid

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
amidon oxydé

E1404

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oxydativ abgebaute Stärke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

oxyde

oxyde

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
amidon oxydé

E1404

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

amidon oxydé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

E1404,amidon oxydé /INDUSTRY-CHEM/

[DE] E1404; oxydativ abgebaute Stärke

[EN] E1404; chlorinated starch; oxidized starch; oxydized starch

[FR] E1404; amidon oxydé

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

oxyde

oxyde [oksid] n. m. HOÁ và Thdụng Ôxit (họp chất gồm oxy và một nguyên tố khác).

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

oxide

[DE] Oxid

[VI] Oxyt

[FR] oxyde