Việt
Oxyt
Anh
oxide
E1404
chlorinated starch
oxidized starch
oxydized starch
Đức
Oxid
oxydativ abgebaute Stärke
Pháp
oxyde
amidon oxydé
E1404,amidon oxydé /INDUSTRY-CHEM/
[DE] E1404; oxydativ abgebaute Stärke
[EN] E1404; chlorinated starch; oxidized starch; oxydized starch
[FR] E1404; amidon oxydé
oxyde [oksid] n. m. HOÁ và Thdụng Ôxit (họp chất gồm oxy và một nguyên tố khác).
[DE] Oxid
[VI] Oxyt
[FR] oxyde