TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

oxyt

Oxyt

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
ôxyt fe2o3

ôxyt Fe2O3

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
ôxýt

ôxýt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

oxyt

oxide

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
ôxyt fe2o3

iron sesquioxide

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

oxyt

Oxid

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
ôxýt

Oxyd

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

oxyt

oxyde

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Oxyd /das; -[e]s, -e/

ôxýt;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

iron sesquioxide

ôxyt Fe2O3

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

oxide

[DE] Oxid

[VI] Oxyt

[FR] oxyde