Anh
perennial
Đức
ganzjaehrig
Pháp
pérenne
permanent
Rivière pérenne
Sóng chảy quanh năm (không bao giò cạn).
permanent,pérenne /SCIENCE/
[DE] ganzjaehrig
[EN] perennial
[FR] permanent; pérenne
pérenne [peRen] adj. Cũ Lâu dài, từ lâu. > ĐỊA Rivière pérenne: Sóng chảy quanh năm (không bao giò cạn). pérenniser [peRenize] V. tr. [1] Học Làm thành lâu dài, làm cho trưòng cửu.