Anh
pack ice
Đức
Packeis
Pháp
pack
pack,pack ice /SCIENCE/
[DE] Packeis
[EN] pack ice
[FR] pack; pack ice
pack [pak] n. m. HÁIDG Dải núi băng (gồm nhiều khối lớn trôi nổi).
pack [pak] n. m. (Anglicisme) 1. THÊ Hàng tiền đạo 8 người (trong đâu bóng bầu dục). Việc đóng thùng các chai lọ.