Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Packeis /das/
băng nổi;
băng sơn;
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Packeis /n -es/
kem túi, kem gói.
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Packeis /nt/VT_THUỶ/
[EN] pack ice
[VI] đám băng nổi
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Packeis /SCIENCE/
[DE] Packeis
[EN] ice pack
[FR] banquise
Packeis /SCIENCE/
[DE] Packeis
[EN] pack ice
[FR] banquise
Packeis /SCIENCE/
[DE] Packeis
[EN] pack ice
[FR] pack; pack ice
Packeis /SCIENCE/
[DE] Packeis
[EN] pack ice
[FR] pack arctique
Packeis /SCIENCE/
[DE] Packeis
[EN] pack ice
[FR] banquise