Việt
đám băng nổi
đám băng trôi close drift ~ đám băng trôi
Anh
pack ice
ice pack
pack-ice
Đức
Packeis
Eispack
đám băng nổi, đám băng trôi close drift ~ đám băng trôi
ice pack /xây dựng/
pack ice /xây dựng/
ice pack, pack ice /giao thông & vận tải/
Packeis /nt/VT_THUỶ/
[EN] pack ice
[VI] đám băng nổi
Eispack /nt/VTHK, VT_THUỶ/
[EN] ice pack