partagé,partagée
partagé, ée [paRtaje] adj. 1. Bị chia sẻ, bị phân chia. 2. Lẫn nhau, tương hỗ. Un amour partagé: Một tình yêu của cả hai bên; một tình yêu song phương. 3. TÍN Travail en temps partagé: Công việc tỊieo thời gian dược phân (dể nhiều người cùng sứ dụng chung một máy tính).