TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

partagé

shared

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

partagé

aufgeteilt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verteilt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

partagé

partagé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

partagée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Un amour partagé

Một tình yêu của cả hai bên; một tình yêu song phương.

Travail en temps partagé

Công việc tỊieo thời gian dược phân (dể nhiều người cùng sứ dụng chung một máy tính).

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

partagé,partagée

partagé, ée [paRtaje] adj. 1. Bị chia sẻ, bị phân chia. 2. Lẫn nhau, tương hỗ. Un amour partagé: Một tình yêu của cả hai bên; một tình yêu song phương. 3. TÍN Travail en temps partagé: Công việc tỊieo thời gian dược phân (dể nhiều người cùng sứ dụng chung một máy tính).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

partagé /IT-TECH/

[DE] aufgeteilt; verteilt

[EN] shared

[FR] partagé