TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

shared

được dùng chung

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Cùng chia sẻ.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Anh

shared

shared

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

shared

aufgeteilt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verteilt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

shared

partagé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

For a life in the past cannot be shared with the present.

Bởi một cuộc sống trong quá khứ không thể có phần trong hiện tại.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shared /IT-TECH/

[DE] aufgeteilt; verteilt

[EN] shared

[FR] partagé

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Shared

[VI] (adj) Cùng chia sẻ.

[EN] ~ goal: Mục đích chung; ~ natural and water resources: Nguồn tài nguyên thiên nhiên và nguồn nước chung (i.e. resources that are shared by two or more countries); ~ values: Các giá trị chung; ~ vision: Tầm nhìn chung.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

shared

được dùng chung