TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được dùng chung

được dùng chung

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

được dùng chung

shared

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 shared

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Axiallager nehmen ausschließlich Längskräfte auf und werden meist in Verbindung mit Radiallagern eingebaut.

Ổ đũa chặn chỉ chịu lực dọc trục và phần lớn được dùng chung trong liên kết với cácổ lăn hướng kính.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Es gelten somit die gleichen Formeln.

Do đó những công thức được dùng chung.

Nicht zusammen mit anderen Produkten verwenden, da gefährliche Gase (Chlor) freigesetzt werden können.

Không được dùng chung với những sản phẩm khác vì có thể phát ra khí độc (chlor).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shared /điện tử & viễn thông/

được dùng chung

 shared /toán & tin/

được dùng chung

 shared

được dùng chung

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

shared

được dùng chung