TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verteilt

phân tán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

verteilt

distributed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shared

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

verteilt

verteilt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aufgeteilt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

verteilt

partagé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Harzteilchen sind im Wasser fein verteilt.

Những phần tử nhựa được phân tán thật nhỏ trong nước.

Benetzen. Das Lot verteilt sich auf der Lötfläche.

Thấm ướt. Vảy hàn chảy đều trên mặt hàn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hierbei sindmehrere „Passfedern" gleichmäßig am Umfang verteilt.

Mối ghép thenhoa có nhiều then phân bố đều xung quanh.

Die Monomerbausteine werden statistisch in der Polymerkette verteilt.

Các mođun kết cấu monomer được phân chia bất định trong mạch polymer.

Der Massestrom verteilt sich somit gleichmäßig auf das Spritzteil.

Qua đó dòng chảy nguyên liệu được phân phối đềulên chi tiết đúc phun.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aufgeteilt,verteilt /IT-TECH/

[DE] aufgeteilt; verteilt

[EN] shared

[FR] partagé

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verteilt /adj/M_TÍNH/

[EN] distributed

[VI] phân tán