Anh
partiality
Đức
Befangenheit
Pháp
partialité
> Par ext. Partialité d’un jugement
Sự thiếu công minh của môt bản án.
partialité /RESEARCH/
[DE] Befangenheit
[EN] partiality
[FR] partialité
partialité [paRsjalite] n. f. Thái độ thiên vị. > Par ext. Partialité d’un jugement: Sự thiếu công minh của môt bản án. partibus (in) V. in partibus.