TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

patio

light-well

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

patio

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

patio

Lichthof

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Innenhof

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Patio

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

patio

patio

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

patio

[DE] Lichthof

[EN] light-well

[FR] patio

patio

[DE] Innenhof; Lichthof; Patio

[EN] patio

[FR] patio

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

patio

patio [patjo] n. m. Sân trong (của một ngôi nhà). Les patios des maisons andalouses: Sân trong của các ngòi nhà miền Andaluxia (Tây Ban Nha). route est une vraie patinoire: Mặt dường là noi thật dễ trưọt. route est une vraie patinoire: Mặt dường là noi thật dễ trưọt.