patio
patio [patjo] n. m. Sân trong (của một ngôi nhà). Les patios des maisons andalouses: Sân trong của các ngòi nhà miền Andaluxia (Tây Ban Nha). route est une vraie patinoire: Mặt dường là noi thật dễ trưọt. route est une vraie patinoire: Mặt dường là noi thật dễ trưọt.