TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

patronage

Bảo trợ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

patronage

paternalism

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

patronage

Bevormundung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

patronage

patronage

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Exposition organisée sous le patronage de la municipalité

Cuòc triến lãm dưọc tố chức dưới sự bảo trơ của chính quyền thành phố.

Patronage municipal, paroissial

Tố chức từ thiên của thành phố, của xứ dạo.

Fête patronale

Lễ thánh báo trơ.

Exigences patronales

Những dbi hỏi về phía chủ.

Syndicat patronal

Nghiệp doàn của giói chủ.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Patronage

[DE] Bevormundung

[EN] paternalism

[FR] Patronage

[VI] Bảo trợ

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

patronage

patronage [patRơna5] n. m. 1. Sụ bảo trợ. Exposition organisée sous le patronage de la municipalité: Cuòc triến lãm dưọc tố chức dưới sự bảo trơ của chính quyền thành phố. 2. Sự bảo trợ của một vị thánh. 3. Tổ chức tù thiện nhằm giáo dục đạo đức cho trẻ em. Patronage municipal, paroissial: Tố chức từ thiên của thành phố, của xứ dạo. > Trụ sở của tổ chức từ thiện. patronal, ale, aux [patRonal, o] adj. 1. Thuộc thánh bản mệnh, thuộc thánh bảo trợ. Fête patronale: Lễ thánh báo trơ. 2. Thuộc nguôi chủ. Exigences patronales: Những dbi hỏi về phía chủ. > Của giói chủ. Syndicat patronal: Nghiệp doàn của giói chủ.