TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

perméable

durchlässig

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

perméable

perméable

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Matière perméable à la lumière

Chất thấu quang

Il est perméable aux idées nouvelles

Nó dễ tiếp nhận những tư tưỗng mới.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

perméable

perméable

durchlässig

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

perméable

perméable [pERmeabl] adj. 1. Thấm, để thấm. Terrain perméable: Đất thấm nưóc. > Perméable à: Để thấm.., để thấu. Matière perméable à la lumière: Chất thấu quang (để ánh sáng thấu qua). 2. Bóng Dễ tiếp thu, dễ tiếp nhận: Il est perméable aux idées nouvelles: Nó dễ tiếp nhận những tư tưỗng mới.