Anh
relevance
pertinence
pertinency
Đức
Relevanz
Pertinenz
benutzerspezifische Relevanz
Pháp
pertinence /IT-TECH/
[DE] Relevanz
[EN] relevance
[FR] pertinence
[DE] Pertinenz; benutzerspezifische Relevanz
[EN] pertinence; pertinency
pertinence [peRtinõs] n. f. 1. LUẬT và Thdụng Tính thích đấng. 2. Học Nét phù họp.