Việt
phốt
Anh
phot
Đức
Pháp
phot /SCIENCE,TECH/
[DE] Phot
[EN] phot
[FR] phot
phot /TECH/
phot [fat] n. m. LÝ Phốt (đon vị chiếu sáng bằng 10000 lux). -phot, -phote, photo- Cấc từ tố có nghĩa là " ánh sáng" . photo V. photographie.
[DE] phot
[VI] (vật lý) phốt