TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phốt

phốt

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
phốt .

Nắp đệm

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

miếng đệm

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

vòng đệm kín

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

phốt .

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

phốt

phot

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

 gland

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
phốt .

gland n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

phốt

phot

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

phốt

phot

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Mineralstoffe (als Stickstoff-, Phosphor- und Schwefelquelle),

chất khoáng (nguồn nitơ, phốt pho và lưu huỳnh)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Ventilschaftdichtungen defekt.

Phốt xú páp hư hỏng.

Từ điển ô tô Anh-Việt

gland n.

Nắp đệm, miếng đệm, vòng đệm kín, phốt (đầu trục).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gland /ô tô/

phốt (trục đầu)

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

phot

[DE] phot

[VI] (vật lý) phốt

[FR] phot