Việt
Photon
Anh
photon
light quantum
Đức
Lichtpartikel
Pháp
quantum de lumière
photon /SCIENCE/
[DE] Photon
[EN] photon
[FR] photon
photon,quantum de lumière /SCIENCE/
[DE] Lichtpartikel; Photon
[EN] light quantum; photon
[FR] photon; quantum de lumière
photon [fotõ] n. m. LÝ Phôton, quang tử. photonique [fotonik] adj. LÍ Thuộc các phôton, thuộc quang tử.
[VI] (vật lý) Photon