TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

photon

photon

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lượng tử ánh sáng

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

quang tử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

photon

photon

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

light quantum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

photon

Photon

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lichtpartikel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

photon

photon

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

quantum de lumière

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

photon

The unit of light that represents one discrete packet of light energy.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Photon /nt/Q_HỌC, V_LÝ, VLB_XẠ, VLHC_BẢN/

[EN] photon

[VI] photon, quang tử

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

PHOTON

photon, quang tử Một lượng tử (quantum) ánh sáng

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

photon

photon, hạt ánh sáng Hạt ánh sáng là loại hạt năng lượng bức xạ mà ta cảm nhận được ở dạng ánh sáng.

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Photon

Photon

a discrete quantity of electromagnetic energy. Short wavelength (high frequency) photons carry more energy than long wavelength (low frequency) photons.

Một lượng tử rời rạc của năng lượng điện từ. Các photon mang bước sóng ngắn (tần số cao) sẽ mang nhiều năng lượng hơn photon có bước sóng dài (tần số thấp).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

photon /SCIENCE/

[DE] Photon

[EN] photon

[FR] photon

light quantum,photon /SCIENCE/

[DE] Lichtpartikel; Photon

[EN] light quantum; photon

[FR] photon; quantum de lumière

Tự điển Dầu Khí

photon

['foutɔn]

  • danh từ

    o   (vật lý) photon

    Lượng tử năng lượng điện từ hoặc bức xạ như sóng vô tuyến, sóng ánh sáng hoặc tia gama.

    §   photon log : log photon

  • Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

    photon /n/PHYSICS/

    photon

    lượng tử ánh sáng

    Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

    photon

    [DE] Photon

    [VI] (vật lý) Photon

    [FR] photon

    Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

    photon

    photon