TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quang tử

quang tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phô tôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

photon

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phôton

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con mắt điện

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

quang tử

 photo-magnetic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 photon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

photon

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

electric eye

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

quang tử

Photon

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lichtquant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In diesem Jahr hat er nicht nur seine Doktorarbeit abgeschlossen, sondern außerdem einen Aufsatz über Photonen und einen weiteren über die Brownsche Bewegung geschrieben.

Năm nay bạn anh không những đã hoàn thành luận án tiến sĩ mà còn biết xong một bài về quang tử và một bài nữa về chuyện động Brown.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Already this year, Einstein has completed his Ph.D. thesis, finished one paper on photons and another on Brownian motion.

Năm nay bạn anh không những đã hoàn thành luận án tiến sĩ mà còn biết xong một bài về quang tử và một bài nữa về chuyện động Brown.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lichtquant /n -es, -en (vật lí)/

phô tôn, quang tử; -

Từ điển toán học Anh-Việt

electric eye

con mắt điện; quang tử

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Photon /['fo:ton], das; -s, ...onen (Physik)/

phôton; quang tử (Lichtquant);

Lichtquant /das/

phô tôn; quang tử (Photon);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Photon /nt/Q_HỌC, V_LÝ, VLB_XẠ, VLHC_BẢN/

[EN] photon

[VI] photon, quang tử

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quang tử

(lý) Photon n.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 photo-magnetic, photon /điện/

quang tử

Lượng tử ánh sáng.