Việt
quang tử
phô tôn
photon
phôton
con mắt điện
Anh
photo-magnetic
electric eye
Đức
Photon
Lichtquant
In diesem Jahr hat er nicht nur seine Doktorarbeit abgeschlossen, sondern außerdem einen Aufsatz über Photonen und einen weiteren über die Brownsche Bewegung geschrieben.
Năm nay bạn anh không những đã hoàn thành luận án tiến sĩ mà còn biết xong một bài về quang tử và một bài nữa về chuyện động Brown.
Already this year, Einstein has completed his Ph.D. thesis, finished one paper on photons and another on Brownian motion.
Lichtquant /n -es, -en (vật lí)/
phô tôn, quang tử; -
con mắt điện; quang tử
Photon /['fo:ton], das; -s, ...onen (Physik)/
phôton; quang tử (Lichtquant);
Lichtquant /das/
phô tôn; quang tử (Photon);
Photon /nt/Q_HỌC, V_LÝ, VLB_XẠ, VLHC_BẢN/
[EN] photon
[VI] photon, quang tử
(lý) Photon n.
photo-magnetic, photon /điện/
Lượng tử ánh sáng.