Anh
light receptor
photoreceptor
photoreceiver
Đức
Lichtrezeptor
Photorezeptor
Photoempfänger
Pháp
photorécepteur
photoréceptrice
Cellule photoréceptrice
Tế bào nhận cảm sóng sáng.
photorécepteur,photoréceptrice
photorécepteur, trice [fotoReseptœR, tRÍs] n. m. et adj. SINH Vùng chuyên tiếp nhận sóng ánh sáng; vùng thụ cảm sóng ánh sáng (của một cơ thể). > Adj. Cellule photoréceptrice: Tế bào nhận cảm sóng sáng.
photorécepteur /SCIENCE/
[DE] Lichtrezeptor; Photorezeptor
[EN] light receptor; photoreceptor
[FR] photorécepteur
[DE] Photoempfänger
[EN] photoreceiver