phrase
phrase [fRaz] n. f. 1. Câu. Phrase correcte, élégante, mal construite, boiteuse: Câu dứng, câu tao nhã, câu cấu trúc sai, câu què. Sujet et prédicat d’une phrase: Chủ ngữ và vị ngữ của một câu. Phrase ne comportant qu’un mot, ou mot-phrase: Câu chí có một từ. (Ex: Cours!) > Au pl. Faire des phrases, de grandes phrases: Nói kiểu cách, làm những diễn văn vô bổ và kiêu kỳ. -Sans phrases: Không quanh co, không úp mở. 2. NHẠC Câu nhạc, nhạc tiết.
phrasé
phrasé [fRdze] n. m. NHẠC Nghệ thuật phân tiết; cách phân tiết.