TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

phylum

division

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

phylum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

taxonomic phylum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

phylum

Phylum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stamm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

phylum

phylum

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

phylum /SCIENCE,ENVIR/

[DE] Phylum; Stamm

[EN] division; phylum; taxonomic phylum

[FR] phylum

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

phylum

phylum [fîbm] n. m. SINH Chuỗi giống nhau hoặc kế tiếp nhau do các loài, các giống, các họ họp thành (trong giới động vật hoặc thực vật); dồng.