Anh
take-all
foot rot
Đức
Befall
Bacteroidesnodosus-Infektion
Fussfäule
Moderhinke
Pháp
piétin
infection à Bacteroides nodosus
piétin /SCIENCE/
[DE] Befall
[EN] take-all
[FR] piétin
infection à Bacteroides nodosus,piétin /AGRI/
[DE] Bacteroidesnodosus-Infektion; Fussfäule; Moderhinke
[EN] foot rot
[FR] infection à Bacteroides nodosus; piétin
piétin [pjetê] n. m. 1. YTHÚ Bệnh hoại tử duói móng chân cừu, bệnh cóc ở chân cừu. 2. Bệnh nấm (ở ngũ cốc).