TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

befall

bệnh tật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thương tổn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thương tổn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thiệt hại của cây trồng bởi côn trùng hoặc bệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

befall

take-all

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dropper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

infestation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

parasite infection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

befall

Befall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Infestation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Parasitenbefall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Parasitose

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schädlingsbefall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

befall

piétin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coulure de voûte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

infestation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

infestation parasitaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Befall /der; -[e]s/

bệnh (cây cốì); sự thương tổn; sự thiệt hại của cây trồng bởi côn trùng hoặc bệnh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Befall /m -(e)s/

bệnh tật, thương tổn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Befall /SCIENCE/

[DE] Befall

[EN] take-all

[FR] piétin

Befall /TECH/

[DE] Befall

[EN] dropper

[FR] grain

Befall /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Befall

[EN] dropper

[FR] coulure de voûte

Befall,Infestation,Parasitenbefall,Parasitose,Schädlingsbefall /AGRI/

[DE] Befall; Infestation; Parasitenbefall; Parasitose; Schädlingsbefall

[EN] infestation; parasite infection

[FR] infestation; infestation parasitaire