plage
plage [pla.3] n. f. 1. Bãi biển. > Par ext. Bãi tắm. Deauville, Trouville, Cabourg, plages de la Manche: Deauville, Trouville, Cabourg, các bãi tắm ở biển Manche. 2. Par ext. Bãi sông, bãi hồ. 3. HÁI Phần quang trên boong tàu (ở phía mũi hoặc phía lái). Plage avant, arrière: Phần quang phía mũi, phần quang phía sau. 4. Plage d’un disque: Vành dĩa (gồm nhũng dường rãnh trên dĩa ghi ăm). 5. Plage arrière: Mặt bằng phía sau (của một ô tô, đặt giữa kính và dãy ghế sau cùng). 6. Các giá trị nằm giữa hai giói hạn. Tổng thể các khả năng, các tình huống có thể xảy ra.