Việt
Vết bợn
mảng bám răng
mâm tròn
đế
bệ
Anh
plaque
dental :
Đức
Plaque
Dental:
Pháp
halo
plage
plage de lyse
Plaque dentaire:
Plaque,dental :
[EN] Plaque, dental :
[FR] Plaque dentaire:
[DE] Plaque, Dental:
[VI] lớp bựa ở chân răng, nơi sinh sản của khuẩn, có thể gây viêm nướu răng, sâu răng.
A clear area in an immobilized carpet of bacteria that is produced by local destruction of the bacteria in that area by bacteriophages.
mâm tròn, đế, bệ
lõi điện cực. Chỉ thanh lõi điện cực dương của các ắc qui niken-cadimi. Trên bề mặt thanh này người ta phủ một lớp niken (có dạng một màng lưới niken có mắt lưới rất mau) nhờ sử dụng các điều kiện nhiệt độ và áp suất đặc biệt.
[EN] Plaque
[VI] Vết bợn, mảng bám răng
plaque /SCIENCE/
[DE] Plaque
[EN] plaque
[FR] halo; plage; plage de lyse; plaque