Pháp
plombé
plombée
Dent plombée
Răng bịt chì, răng hàn chì.
plombé,plombée
plombé, ée [plõbe] adj. 1. Có chì. 2. Bịt chì, lắp chì. Dent plombée: Răng bịt chì, răng hàn chì. 3. Niêm chì. 4. Có màu chì (xám nhạt). Teint plombé: Nước da sạm.