plombée
plombée [plèbe] n. f. 1. KHCÔ Chùy bọc chì (một loại vũ khí thồi Trung cổ). 2. ĐÁNHCÁ Bộ chì luói, bộ chì dây câu.
plombé,plombée
plombé, ée [plõbe] adj. 1. Có chì. 2. Bịt chì, lắp chì. Dent plombée: Răng bịt chì, răng hàn chì. 3. Niêm chì. 4. Có màu chì (xám nhạt). Teint plombé: Nước da sạm.