TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

polie

poli

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

polie

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Un homme poli

Môt nguòi lễ độ.

Un ton poli

Một giọng lễ phép.

Galets polis

Những viên cuôi nhẵn bóng.

Donner du poli à un meuble

Tạo lóp láng bóng cho một dồ dạc.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

poli,polie

poli, ie [poli] adj. 1. Cũ Đuọc khai hóa, đuọc làm cho thanh tao. 2. Biết lễ độ, biết lễ phép. Un homme poli: Môt nguòi lễ độ. Có lễ phép. Un ton poli: Một giọng lễ phép.

poli,polie

poli, ie [poli] adj. và n. m. 1. adj. Nhẵn bóng. Galets polis: Những viên cuôi nhẵn bóng. 2. n. m. Nuóc láng bóng, nuóc tron. Donner du poli à un meuble: Tạo lóp láng bóng cho một dồ dạc.