Anh
pit
pitting
Đức
Tüpfel
Pháp
ponctuation
Signes de ponctuation
Các dấu chấm câu.
ponctuation /SCIENCE/
[DE] Tüpfel
[EN] pit; pitting
[FR] ponctuation
ponctuation [pôktqasjô] n. f. 1. Sự chấm câu, phép chấm câu. Signes de ponctuation: Các dấu chấm câu. 2. Cách dùng các dấu chấm câu; cách chấm câu.