ponctuel,ponctuelle
ponctuel, elle [põktqel] adj. 1. Đúng giơ, đúng thoi gian, đúng hẹn. 2. QUANG Có hình điểm. Source lumineuse ponctuelle: Nguồn sáng hình diểm. 3. Bóng Thuộc điểm (không thuộc diện); thuộc bộ phận. Débrayages ponctuels dans une usine: Những cuộc dinh công bộ phận trong một nhà máy.