TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

ponctuelle

ponctuel

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

ponctuelle

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Source lumineuse ponctuelle

Nguồn sáng hình diểm.

Débrayages ponctuels dans une usine

Những cuộc dinh công bộ phận trong một nhà máy.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

ponctuel,ponctuelle

ponctuel, elle [põktqel] adj. 1. Đúng giơ, đúng thoi gian, đúng hẹn. 2. QUANG Có hình điểm. Source lumineuse ponctuelle: Nguồn sáng hình diểm. 3. Bóng Thuộc điểm (không thuộc diện); thuộc bộ phận. Débrayages ponctuels dans une usine: Những cuộc dinh công bộ phận trong một nhà máy.