TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

portant

portant

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

portante

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Mur portant

Tường chống.

Les bien portants

Những ngưòi khoẻ mạnh.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

portant,portante

portant, ante [pữRtã, ãtl adj. và n. m. I. adj. Mang, chịu tải, đỡ. Mur portant: Tường chống. 2. Bien, mal portant: Khỏe mạnh, đau yếu. -Subst. Les bien portants: Những ngưòi khoẻ mạnh. 3. loc. adv. À bout portant: Sát gần đích. 4. HÁI Allures portantes: Lối chạy lệch huóng gió. II. n. m. 1. Quai hàm, quai thùng. 2. SKHÂU Khung đỡ phông màn và đền chiếu.