portant,portante
portant, ante [pữRtã, ãtl adj. và n. m. I. adj. Mang, chịu tải, đỡ. Mur portant: Tường chống. 2. Bien, mal portant: Khỏe mạnh, đau yếu. -Subst. Les bien portants: Những ngưòi khoẻ mạnh. 3. loc. adv. À bout portant: Sát gần đích. 4. HÁI Allures portantes: Lối chạy lệch huóng gió. II. n. m. 1. Quai hàm, quai thùng. 2. SKHÂU Khung đỡ phông màn và đền chiếu.