Việt
Có mang hay có thai
Anh
pregnant
in-calf
Đức
trächtig
Pháp
gestante
pleine
portante
A balding solicitor who got her pregnant and then left.
Một tay luật sư chớm hói đầu đã cho cô mang bầu rồi quất ngựa truy phong.
in-calf,pregnant /SCIENCE/
[DE] trächtig
[EN] in-calf; pregnant
[FR] gestante; pleine; portante
Pregnant
ad. carrying a child within the body before it is born; expecting to give birth to a baby