Anh
premise
Đức
Ausgangs-Prädikat
Pháp
prémisse
prémisse /IT-TECH/
[DE] Ausgangs-Prädikat
[EN] premise
[FR] prémisse
prémisse [pRemis] n. f. 1. LOGIC Tiền đề (trong tam đoạn luận). 2. Par ext. Luận chứng, lòi đề xuất; cơ sở (của một lập luận). -Nguyên tắc.