Việt
cửa hàng
nhà cửa
Tiền đề
giả định
Anh
premise
Đức
vorausschicken
Ausgangs-Prädikat
Pháp
prémisse
premise /IT-TECH/
[DE] Ausgangs-Prädikat
[EN] premise
[FR] prémisse
Tiền đề, giả định
Premise
(n) nhà cửa, cửa hàng
A judgment as a conclusion.