TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

prête

prêt

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

prête

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

prêt,prête

prêt, prête [pRE, pREt] adj. sẵn sàng, đã chuẩn bị. Le dîner est prêt: Bữa ăn tối đã sẵn sàng. Il est prêt à partir: Nó dã sẵn sàng dể lên dường di. Elle est prête à tout pour réussir: Cô ta dã chuẩn bị tất cả dề đạt kết quả. prétantaine V. prétentaine.